Việt
tín hiệu chuông
Anh
aural signal
Đức
akustisches Signal
Pháp
signal sonore
[DE] akustisches Signal
[VI] tín hiệu chuông (quay về)
[EN] aural signal
[FR] signal sonore
tín hiệu tiếng L Tín hiệu cố thề nghe được. 2. Phần âm thanh của tín hiệu truyền hình.