TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atlas

tập bản đồ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giấy vẽ khổ rộng

 
Tự điển Dầu Khí

cột tượng người

 
Tự điển Dầu Khí

đốt sống đội

 
Tự điển Dầu Khí

atlat

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Weave

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kiểu đan atlas

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

atlas

atlas

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

atlas

Weave, kiểu đan (dệt) atlas

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

atlas

tập bản đồ, atlat; cs. tập bản ảnh ~ of external trade tập b ản đồngo ại thương ~ of fisheries tậ p b ản đồngh ề cá ~ of forest tập bản đồ rừ ng ~ of land tenure t ập b ả n đồ qu ản lý ruộng ~ of livestock t ậ p b ản đồ ch ăn nuôi ~ of medical geography tập bản đồ địa lý y học ~ of mineral resources t ậ p bả n đồ tài nguyên khoáng sản ~ of pastures tậ p b ản đồ đồng cỏ (chăn nuôi) ~ of soils erosion tập bản đồ xói mòn đất ~ of soils tập bản đồ đất ~ of vegetation tập bản đồ thực vật ~ of weterways tập bản đồ đường thuỷ aeronautical ~ tập bản đồ đường bay administrative ~ tập bản đồ hành chính agriculture ~ tập bản đồ nông nghiệp agroclimatic ~ tập bản đồ khí hậu nông nghiệp arch(a)eologic ~ tập bản đồ khảo cổ biogeographic(al) ~ tập bản đồ địa lý sinh vật climatic ~ tập bản đồ khí hậu climatological ~ tập bản dồ khí hậu học double ~ tập bản đồ gấp đôi ethnographic(al) ~ tập bản đồ nhân chủng học general ~ tập bản đồ tổng quát geogaphic(al) ~ tập bản đồ địa lý geologic(al) ~ tập bản đồ địa chất glaciological ~ tập bản đồ băng học hand ~ tập bản đồ cầm tay historic ~ tập bản đồ lịch sử hydrologic(al) ~ tập bản đồ thuỷ văn land use ~ tập bản đồ sử dụng đất national ~ tập bản đồ quốc gia naval ~ tập bản đồ hải quân physiographic ~ tập bản đồ địa văn population ~ tập bản đồ dân cư railway ~ tập bản đồ đường sắt reference ~ tập bản đồ tham khảo regional ~ tập bản đồ khu vực school ~ tập bản đồ giáo khoa sea ~ tập bản đồ biển small ~ tập bản đồ nhỏ tidal ~ tập bản đồ thuỷ triều tourish ~ tập bản đồ du lịch world ~ tập bản đồ thế giới zoogeograpic(al) ~ tập bản đồ địa lý động vật

Tự điển Dầu Khí

atlas

['ætləs]

  • danh từ

    o   tập bản đồ

    o   giấy vẽ khổ rộng

    o   (kiến trúc) cột tượng người

    o   (giải phẫu) đốt sống đội