Việt
hoạt dộng bá’t đồng bộ
Anh
asynchronous working
Đức
Asynchronbetrieb
Pháp
fonctionnement asynchrone
asynchronous working /IT-TECH/
[DE] Asynchronbetrieb
[EN] asynchronous working
[FR] fonctionnement asynchrone
làm việc không dồng bậ Chế độ hoạt động cùa máy tính trong đố một hoạt động chi được thực Itíện vào cuổi hoạt động trước đó.