TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assorted

được tuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được chọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khác nhau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

assorted

assorted

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

miscellaneous

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

various

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

varied

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

assorted

verschiedene

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

assorted

différent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

miscellaneous,various,varied,assorted

[DE] verschiedene

[EN] miscellaneous, various, varied, assorted

[FR] différent

[VI] khác nhau

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assorted

được tuyển, được chọn