TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assembly system

hệ thống lắp ráp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

assembly system

assembly system

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

assembler

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

assembler,assembly system

hệ lập trình hợp ngữ Hệ phần mềm lập trình tự động bằng ngôn ngữ lập trình và các chương trình ngôn ngữ máy vốn giúp cho người lập trình bằng cách thực hiện những chức năng khác nhau như kiềm tra và cập nhật,

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assembly system

hệ thống lắp ráp