TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assembly listing

bản hợp dịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

danh sách hợp dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản in hợp dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liệt kê sau khi dịch mã số

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

assembly listing

assembly listing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 print

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

assembly listing

Montageliste

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Assemblerliste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

assembly listing

liste des assemblages

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

liste d'assemblage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assembly listing /IT-TECH/

[DE] Assemblerliste

[EN] assembly listing

[FR] liste d' assemblage

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

assembly listing

[DE] Montageliste

[VI] liệt kê sau khi dịch mã số

[EN] assembly listing

[FR] liste des assemblages

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assembly listing

danh sách hợp dịch

assembly listing, print

bản in hợp dịch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

assembly listing

bản hợp dịch