TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asparagus

Măng tây

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

asparagus

asparagus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

asparagus

Spargel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Tonight, they dine on lobster Bordelaise, asparagus, steak, white wine.

Tối nay có món tôm hùm kiểu Bordeaux, măng tây, thịt bò chiên và vang trắng.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

asparagus

Măng tây

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

asparagus

[DE] Spargel

[EN] asparagus

[VI]