TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

as

Ngôn ngữ chức năng tuần tự AS

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

asen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arsenic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

As

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

như

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

as

as

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Arsenic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

so

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thus

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

like

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

in such manner

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

as

AS

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They wear watches on their wrists, but only as ornaments or as courtesies to those who would give timepieces as gifts.

Cổ tay họ đeo đồng hồ đấy nhưng chỉ là thứ trang sức hoặc để làm vui lòng kẻ đã tặng họ.

He is almost as disheveled as Einstein, who by this time is staring at galaxies.

Trông anh lúc này cũng tơi tả khong kém Einstein, người vẫn đang dừng cái nhìn của mình nơi các thiên hà.

She sees him as a child.

Bà vẫn thấy con mình là một đứa bé.

It is then the traveler learns that he is cut off in time, as well as in space.

Lúc ấy người khách kia mới hiểu rằng mình bị cắt đứt cả về thời gian lẫn không gian.

He crated the chemicals at his factory in Basle as soon as he heard the awnings open over the market.

Ông đã đóng thùng số thuốc này tại hãng của mình ở Basel ngay khi nghe tiếng màn vải bạt ở các cửa hiệu được kéo lên.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

như

so, thus, like, as, in such manner

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Arsenic,As

Arsenic, As

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

As /nt (Arsen)/HOÁ/

[EN] As (arsenic)

[VI] asen

As /nt (Arsen)/HOÁ/

[EN] As

[VI]

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

as

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

AS

[VI] Ngôn ngữ chức năng tuần tự AS

[EN] AS

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

as

as

conj. equally (“as fast as”); when; while