TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

artificial weathering

sự phong hoá nhân tạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

artificial weathering

artificial weathering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

artificial weathering

Schnellbewitterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

künstliche Bewitterung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

artificial weathering

vieillissement artificiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

künstliche Bewitterung /f/C_DẺO/

[EN] artificial weathering

[VI] sự phong hoá nhân tạo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

artificial weathering /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schnellbewitterung

[EN] artificial weathering

[FR] vieillissement artificiel