TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arrow

mũi tên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

kim

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kim ~ head twin tinh thể đôi sắt có dạng mũi tên north ~ mũi tên chỉ hướng bắc wind ~ kt. mũi tên gió ~ -tail turinned gypsum giáo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiêu biểu khí giới của sự chết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

arrow

arrow

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steel pin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

survey pin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arch rise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

height of arch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arrow

Pfeil

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktionspfeil

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Laufrichtungspfeil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Markierungsstab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zählnadel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bogenhoehe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bogenpfeil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfeilhoehe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stichhoehe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arrow

fiche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hauteur de l'arc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

If time is an arrow, that arrow points toward order.

Nếu thời gian là một mũi tên thì nó hướng về phía trật tự.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrow,steel pin,survey pin /SCIENCE/

[DE] Zählnadel

[EN] arrow; steel pin; survey pin(USA)

[FR] fiche

arch rise,arrow,height of arch,rise

[DE] Bogenhoehe; Bogenpfeil; Pfeilhoehe; Stichhoehe

[EN] arch rise; arrow; height of arch; rise

[FR] flèche; hauteur de l' arc

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Arrow

Mũi tên, tiêu biểu khí giới của sự chết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Markierungsstab /m/XD/

[EN] arrow

[VI] mũi tên (đo đạc)

Pfeil /m/TOÁN/

[EN] arrow

[VI] mũi tên

Từ điển toán học Anh-Việt

arrow

mũi tên (trên sơ đồ)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ARROW

mũi tèn Ký hiệu đồ thị cho một công việc (activity) trong một sơ đồ mạng (CPM network). Một mũi tên thể hiện một công việc; tuy nhiên ntí khống phải là đại lượng vectơ và thường không vẽ theo tỷ lệ. Giao điểm của hai mũi tên đánh dấu một sự kiện (event)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Laufrichtungspfeil

arrow

Pfeil

arrow

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pfeil

arrow

Reaktionspfeil

arrow

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

arrow

mũi tên; kim ~ head twin tinh thể đôi sắt có dạng mũi tên north ~ mũi tên chỉ hướng bắc (trên bản đồ) wind ~ kt. mũi tên gió ~ -tail turinned gypsum giáo(thạch anh hình ngọn)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

arrow

mũi tên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

arrow

mũi tên; kim