TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

are

cung

 
Từ điển toán học Anh-Việt

a

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

are

are

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

are

Ar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

are

are

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Parents are not the source of certainty. There are one million sources.

Cha mẹ không phải là cái nguồn duy nhất cho lời khuyên chắc chắn, mà có đến cả triệu nguồn.

Few passions are wasted.

Sẽ không một đam mê nào gặp thất bại.

There are few visitors.

Một đôi người đến thăm.

The shops are closed.

Các cửa hàng đều đóng cửa nghỉ.

The streets are sleeping.

Phố xá đang ngủ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ar /nt (a)/Đ_LƯỜNG/

[EN] are (a)

[VI] a

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

are /TECH/

[DE] Ar

[EN] are

[FR] are

are /TECH/

[DE] Ar

[EN] are

[FR] are

Từ điển toán học Anh-Việt

are

cung