TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apostilb

kt. apostin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

apostin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

apostilb

apostilb

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

apostilb

Apostilb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Apostilb /nt (asb)/Q_HỌC/

[EN] apostilb (asb)

[VI] apostin (đơn vị độ chói ở hệ CGS)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

APOSTILB

apostiỉb Dơn vị cổ để đo độ sáng (ỉumỉnance). 1 apostilb = 1 bỉonđeỉ = canđela trên mét vuông = 0, 318 cd/m2

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

apostilb

kt. apostin (đơn vị độ chói)