TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apochromatic lens

thấu kính tiêu sắc phức

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

apochromatic lens

apochromatic lens

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

apochromatic lens

apochromatische Linse

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Apochromat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

apochromatic lens

lentille apochromatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Apochromat /m/CNSX, FOTO/

[EN] apochromatic lens

[VI] thấu kính tiêu sắc phức

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

apochromatic lens

[DE] apochromatische Linse

[VI] thấu kính tiêu sắc phức

[EN] apochromatic lens

[FR] lentille apochromatique