TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apartment building

nhà căn hộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

apartment building

apartment building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

block of flats

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

apartment building

Wohnblock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

apartment building

immeuble à appartements

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Above an apartment building, he can see the tips of the Alps, which are blue with white tops.

Anh có thể nhận ra mỏm núi Alps sau một chung cư. Núi xanh, mỏm phủ tuyết trắng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apartment building,block of flats

[DE] Wohnblock

[EN] apartment building; block of flats

[FR] immeuble à appartements

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apartment building

nhà căn hộ