TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

answer tone

báo âm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

âm hiệu trả lời

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

âm trả lời điều chế biên độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

answer tone

answer tone

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Amplitude Modulated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

answer tone

Antwortton

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

answer tone

tonalité de réponse

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Answer Tone,Amplitude Modulated

âm trả lời điều chế biên độ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

answer tone

[DE] Antwortton

[VI] báo âm, âm hiệu trả lời

[EN] answer tone

[FR] tonalité de réponse