TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angle of wrap

góc õm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

góc cung ôm

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

angle of wrap

angle of wrap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angle of traction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

angle of wrap

Umschlingungswinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

angle of wrap

arc d'enroulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angle of traction,angle of wrap

[DE] Umschlingungswinkel

[EN] angle of traction; angle of wrap

[FR] arc d' enroulement

angle of traction,angle of wrap /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Umschlingungswinkel

[EN] angle of traction; angle of wrap

[FR] arc d' enroulement

Tự điển Dầu Khí

angle of wrap

['æɳgl əv ræp]

o   góc cung ôm

Chiều dài tính theo độ phanh đai mà băng hãm quấn trên vành khăn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

angle of wrap

góc õm