TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angle modulation

sự điều chê' góc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự điều biến góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chế góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến điệu góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều biến góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

angle modulation

angle modulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

angle modulation

Winkelmodulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle modulation /điện/

sự điều chế góc

angle modulation

sự biến điệu góc

angle modulation

điều biến góc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Winkelmodulation /f/Đ_TỬ/

[EN] angle modulation

[VI] sự điều biến góc

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

angle modulation

điêu biến góc. Sự thay đồi góc cùa sóng mang hình sin; các dạng đặc biệt là sự điều pha và đicu tăn. Còn gọi là sinusoidal angular modulation.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

angle modulation

sự điều chê' góc