Verstärkung /f/KT_GHI/
[EN] amplification (A)
[VI] độ khuếch đại
Verstärkung /f/ĐIỆN/
[EN] amplification (A)
[VI] độ khuếch đại
Verstärkung /f/Đ_TỬ/
[EN] amplification (A)
[VI] độ khuếch đại
Verstärkung /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] amplification (A)
[VI] độ khuếch đại
Verstärkung /f/Q_HỌC/
[EN] amplification, gain
[VI] độ khuếch đại
Verstärkung /f/VT&RĐ/
[EN] amplification, gain (G)
[VI] độ tăng ích
Verstärkung /f/DHV_TRỤ/
[EN] amplification, gain
[VI] độ khuếch đại, độ tăng ích
Verstärkung /f/V_THÔNG/
[EN] amplification, gain, enhancement
[VI] sự tăng cường (hấp thụ)
Verstärkung /f/ÂM/
[EN] amplification, gain, transmission gain
[VI] độ khuếch đại, độ tăng (của các hệ thống truyền dẫn)