TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amorphous structure

kết cấu vô định hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sắp xếp không định hình

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

bố trí vô định hình

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

cấu trúc vô định hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

amorphous structure

amorphous structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

amorphous structure

Amorphe Anordnung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

amorphe Schicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amorphe Schicht /f/C_DẺO/

[EN] amorphous structure

[VI] cấu trúc vô định hình

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Amorphe Anordnung

[EN] amorphous structure

[VI] Sắp xếp không định hình, bố trí vô định hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amorphous structure /y học/

kết cấu vô định hình