Việt
máy hỗn hống
máy pha trộn
thiết bị tạo hỗn hống
Anh
amalgamator
Đức
Amalgamator
Zusammenschluss
Pháp
amalgamateur
Amalgamator /m/CT_MÁY/
[EN] amalgamator
[VI] máy hỗn hống, máy pha trộn
máy hỗn hống, thiết bị tạo hỗn hống, máy pha trộn
[ə'mælgəmeitə]
o (hoá học) máy hỗn hống; máy pha trộn
§ pan amalgamator : chảo hỗn hống, chảo pha trộn
[DE] Amalgamator
[VI] máy hỗn hống
[DE] Zusammenschluss
[FR] amalgamateur