TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

altruism

Lòng vị tha.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

thuyết vị tha

 
Từ điển phân tích kinh tế

Vị tha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lợi tha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ái tha chủ nghĩa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Vị tha chủ nghĩa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

altruism

altruism

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Altruism

Vị tha chủ nghĩa.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lợi tha

altruism

ái tha chủ nghĩa

altruism

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

altruism

Vị tha

Từ điển phân tích kinh tế

altruism

thuyết vị tha

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Altruism

Lòng vị tha.

Sự quan tâm tới phúc lợi của người khác.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

altruism

Benevolence to others on subordination to self-interest.