TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

altimeter

dụng cụ đo độ cao

 
Tự điển Dầu Khí

máy đo cao absolute ~ máy đo độ cao tuyệt đối barometric ~ máy đo cao khí áp optical ~ máy đo cao quang học precistion ~ máy đo cao chính xác pressure ~ máy đo cao khí áp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ do cao độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồng hồ đo cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cao độ kể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đo độ cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cao độ kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng hồ đo cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đo cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

altimeter

altimeter

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barometric altimeter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

altimeter

Höhenmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Höhengeber

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Höhenmeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Altimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

barometrischer Höhenmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

altimeter

altimètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baromètre altimétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

altimeter,barometric altimeter /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Höhenmesser; Höhenmesser; barometrischer Höhenmesser

[EN] altimeter; barometric altimeter

[FR] altimètre; baromètre altimétrique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhenmesser /m/V_LÝ, V_TẢI/

[EN] altimeter

[VI] đồng hồ đo (độ) cao, cao độ kể, máy đo độ cao

Höhenmeßgerät /nt/TH_BỊ/

[EN] altimeter

[VI] cao độ kế, đồng hồ đo cao, máy đo cao

Altimeter /nt/V_TẢI/

[EN] altimeter

[VI] cao độ kế, máy đo độ cao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

altimeter

dụng cụ do cao độ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Höhengeber

altimeter

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

altimeter

đồng hồ độ cao Có hai loại đồng hồ đo độ cao : đồng hồ độ cao dạng khí áp kế dùng để đo độ cao máy bay so với một mức áp suất chuẩn nào đó định trước, ví dụ đo độ cao máy bay so với mực nước biển, so với sân bay sắp đến, .., lúc đó gọi là aneroid barometer altimeter; đồng hồ độ cao dạng máy thu phát sóng vô tuyến dùng để đo độ cao của máy bay so với mặt đất, lúc đó gọi là radio altmeter.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

altimeter

máy đo (độ) cao absolute ~ máy đo độ cao tuyệt đối barometric ~ máy đo cao khí áp optical ~ máy đo cao quang học precistion ~ máy đo cao chính xác pressure ~ máy đo cao khí áp (trong chụp ảnh hàng không)

Tự điển Dầu Khí

altimeter

['æltimi:tə]

  • danh từ

    o   dụng cụ (máy) đo độ cao

    §   reflection altimeter : dụng cụ đo độ cao phản xạ