aliment
(alimentary): [L] cắp dường do người chong cho vợ ly thân hay ly hôn (trường hợp tự nguyện Irợ cắp gọi là allowance for necessaries, alimentary endowment, support, maintenance) - claim of alimony - thỉnh câu cap dưỡng - obligation to pay alimony, to support - nghĩa vụ cap dưỡng