TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alias

biệt hiệu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

biệt danh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bí danh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

alias

alias

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alias-name

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

alias

alias

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alternativbezeichnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parallelbezeichnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pseudonym

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alias-Name

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alternativname

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

alias

alias

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

pseudonyme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nom-pseudonyme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alias /m/M_TÍNH/

[EN] alias

[VI] bí danh

Alternativname /m/M_TÍNH/

[EN] alias

[VI] bí danh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alias /IT-TECH/

[DE] Alternativbezeichnung; Parallelbezeichnung; Pseudonym

[EN] alias

[FR] pseudonyme

alias,alias-name /IT-TECH/

[DE] Alias-Name

[EN] alias; alias-name

[FR] nom-pseudonyme; pseudonyme

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

alias

[DE] alias

[VI] biệt hiệu, biệt danh

[EN] alias

[FR] alias

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

alias

bí danh; tạp 1. Bí danh là điềm vào thay thế trong một thủ tục con tại đó có thề bát dầu thực hiện thủ tục con đó nếu một thủ tục khác ra lệnh. 2. Bí danh còn là tên thay thế cho một tệp hoặc một thiết bị. ở các mạng, nơl thường gặp chúng, các bí danh nhận dạng cà các cá nhân lẫn các nhóm người có mối quan tâm chung. Các bí danh nhóm là đặc biệt hữu ích vì một thông báo gửl cho bí danh tới đưọ-c từng người trong nhóm, đơn giản hóa nhiệm vụ phân phối thông tin cho nhiều người nhận. 3. Tạp là một trong hai hiệu ứng trong thí nghiệm phân tích nhân tố vốn không thề lấy vi phân theo nhau trên cơ sỏ- thí nghiệm. Trong truyền thông, tạp là tín hiệu sai xuất hiện khi sóng tương tự, như tiếng nói hoặc âm nhạc, được số hóa bằng cách lấy mẫu theo chu kỳ. Nếu các mẫu cách nhau quá xa về thời gian (dưới hai lần tần số cao nhất của sóng) thì các thành phần tần số cùa sổng không được bắt đúng và kết quả là tạp - tín hiệu không đúng - xuất hiện khi tál tạo lại sóng ban đầu.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

alias

An assumed name.