TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

albumin

Anbumin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

albumin

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

albumin

albumin

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

albumin

Albumin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Albumine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

albumin

albumine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

albumin

The most abundant human blood-plasma protein. It is a heat- coaguable, water-soluble globular protein found in egg white, blood plasma (50 percent of protein content of human plasma), and various other animal and vegetable tissues. Bovine serum albumin is often used in reaction mixtures and storage tubes to stabilize enzymes.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Albumin /nt/CNT_PHẨM/

[EN] albumin

[VI] anbumin

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

albumin /AGRI/

[DE] Albumine (pl.)

[EN] albumin

[FR] albumine

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Albumin

[EN] Albumin

[VI] Albumin

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

albumin

[DE] Albumin

[EN] albumin

[VI] Anbumin

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

albumin

[DE] Albumin

[VI] Anbumin

[FR] albumine

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

albumin

albumin