Việt
khối khí
khí đoàn Arctic ~ khối khí Bắc cực maritime tropical ~ khối khí nhiệt đới hải dương returning ~ khối khí hồi quy
khối khí quay lại
Anh
airmass
air mass
thickness of atmosphere
Đức
Air Mass
Luftmasse
atmosphärische Masse
optische Luftmasse
Pháp
masse atmosphérique
masse d'air
air mass,airmass,thickness of atmosphere /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Air Mass; Luftmasse; atmosphärische Masse; optische Luftmasse
[EN] air mass; airmass; thickness of atmosphere
[FR] masse atmosphérique; masse d' air
khối khí, khí đoàn Arctic ~ khối khí Bắc cực maritime tropical ~ khối khí nhiệt đới hải dương returning ~ khối khí hồi quy, khối khí quay lại