Việt
sự làm kín khí
sự đệm kín không khí
lớp đệm kín không khí
đệm kín khí
đệm kín không khí
Anh
air seal
staffing
subbase
sublayer
underbed
underlay
underlayer
wire mesh reinforcement
Đức
Luftdichtung
Pháp
joint d'étanchéité à l'air
air seal /ENG-MECHANICAL/
[DE] Luftdichtung
[EN] air seal
[FR] joint d' étanchéité à l' air
đệm kín khí, đệm kín không khí
đệm bịt kín khí Loại đệm bịt kín thường có dạng các vòng mỏng bịt kín tĩnh hoặc quay tròn, ngăn ngừa sự rò rỉ khí giữa đường dẫn khí và các bộ phận bên trong động cơ hoặc sự tràn khí qua đầu mút các lá quay.
air seal, staffing, subbase, sublayer, underbed, underlay, underlayer, wire mesh reinforcement
o sự làm kín khí