TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

air compressor

máy nén khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nén không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nén khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

air compressor

air compressor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

air compressor

Luftkompressor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftverdichter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air compressor

máy nén (không) khí

air compressor

máy nén khí

air compressor

máy nén không khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftkompressor /m/TH_LỰC, ÔTÔ, PTN, CT_MÁY/

[EN] air compressor

[VI] máy nén không khí

Luftverdichter /m/TH_LỰC/

[EN] air compressor

[VI] máy nén không khí

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

air compressor

máy nén khí

Một máy bơm rút không khí xung quanh và nén lại. Trong nuôi trồng thủy sản, máy này có thể dùng để vận chuyển không khí (thể tích nhỏ và nén ở áp suất cao) đến trại nuôi - nơi mà không khí được phát tán qua thiết bị khuếch tán khí để sục khí cho ao nuôi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air compressor

máy nén khí

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Luftkompressor

air compressor

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air compressor

máy nén khí