TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

air bearing

ổ trục không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ tựa không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô trục không khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

air bearing

air bearing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

air bearing

Luftlager

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

air bearing

palier à air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air bearing /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Luftlager

[EN] air bearing

[FR] palier à air

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air bearing

ổ trục không khí

air bearing

ổ tựa không khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftlager /nt/CNSX/

[EN] air bearing

[VI] ổ trục không khí, ổ tựa không khí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air bearing

ổ trục không khí, ổ tựa không khí

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air bearing

ô trục không khí