TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aim

mục đích

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mục tiêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trđ. ngắm chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ý định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có ý định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dự án

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

aim

aim

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 destination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

plan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

proposal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

project

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

goal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

target

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

objective

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

purpose

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

intention

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

aim

Ziel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zweck

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bezwecken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zielen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beabsichtigen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vorhaben

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

aim

avoir l'intention

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Projet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Objectif

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

But

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

intend,plan,aim

[DE] beabsichtigen

[EN] intend, plan, aim

[FR] avoir l' intention

[VI] có ý định

aim,proposal,project

[DE] Vorhaben

[EN] aim, proposal, project

[FR] Projet

[VI] Dự án

aim,goal,target,objective,purpose

[DE] Ziel

[EN] aim, goal, target, objective, purpose

[FR] Objectif

[VI] Mục tiêu

purpose,aim,intention,goal,objective

[DE] Zweck

[EN] purpose, aim, intention, goal, objective

[FR] But

[VI] Mục đích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aim, destination

mục đích

Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà thông tin được sao chép hoặc di chuyển vào đó; ngược với nguồn.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

aim

: mục dích [ L] the aim of a bill - ý định của nhà làm luật

Từ điển toán học Anh-Việt

aim

mục đích

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

aim

Mục đích, mục tiêu, ý định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bezwecken

aim

Ziel

aim

zielen

aim

Zweck

aim

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

AIM

Airman' s Information Manual

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aim

trđ. ngắm chuẩn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

aim

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

aim

aim

v. to point a gun at; n. a goal or purpose

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

aim

mục đích