TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aerostat

khí cầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

aerostat

aerostat

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

aerostat

khí cụ bay Khí cụ bay là vật thể được đỡ trong không khí nhờ sự dịch chuyển của bản thân nó nhiều hơn là nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn không khí của nó. Xem thêm aerostatics.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aerostat

khí cầu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

aerostat

A balloon or other apparatus floating in or sustained by the air.