TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aeronautics

khoa hàng không vũ trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aeronautics

aeronautics

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aeronautics

Luftfahrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftfahrt /f/VTHK/

[EN] aeronautics

[VI] khoa hàng không vũ trụ

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

aeronautics

khoa học hàng không vũ trụ Lĩnh vực khoa học nghiên cứu các chuyến bay và hoạt động của mọi loại máy bay. Môn khí động học (aerodynamics) và khí tĩnh học (aerostatics) cũng là hai ngành của môn khoa học này.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

aeronautics

the art or practice of flying aircraft