TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adjutage

ống vòi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

adjutage

adjutage

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adjutage

ống, vòi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjutage

ống vòi

adjutage, cock

vòi nước

Tự điển Dầu Khí

adjutage

['ædʒutidʒ]

Cách viết khác : ajutage ['ædʒutidʒ]

  • danh từ

    o   ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để lấy nước)