TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adiabatic efficiency

hiệu suất đoạn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hièu suất doạn nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

adiabatic efficiency

adiabatic efficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indicated efficiency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

adiabatic efficiency

adiabatischer Wirkungsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesamtwirkungsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

adiabatic efficiency

rendement indiqué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adiabatic efficiency,indicated efficiency /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Gesamtwirkungsgrad

[EN] adiabatic efficiency; indicated efficiency

[FR] rendement indiqué

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adiabatischer Wirkungsgrad /m/VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/

[EN] adiabatic efficiency

[VI] hiệu suất đoạn nhiệt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adiabatic efficiency

hièu suất doạn nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adiabatic efficiency

hiệu suất đoạn nhiệt