TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adhesion strength

độ bền dính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền bỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

adhesion strength

adhesion strength

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhesion force

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

adhesion strength

Adhäsionskraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reibungskraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

adhesion strength

effort adhérent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résistance de l’adhésion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhesion force,adhesion strength /SCIENCE/

[DE] Adhäsionskraft; Reibungskraft

[EN] adhesion force; adhesion strength

[FR] effort adhérent; résistance de l’adhésion

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adhesion strength

độ bền bỉ

adhesion strength

độ bền dính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adhesion strength

độ bền dính