TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

actuating signal

tín hiệu phát huy

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tín hiệu khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

actuating signal

actuating signal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

actuating signal

Betätigungssignal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Auslösesignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelabweichungssignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

actuating signal

signal d'actionnement

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslösesignal /nt/KTH_NHÂN/

[EN] actuating signal

[VI] tín hiệu khởi động (trong điều khiển tự động)

Regelabweichungssignal /nt/CNH_NHÂN/

[EN] actuating signal

[VI] tín hiệu khởi động

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

actuating signal

[DE] Betätigungssignal

[VI] tín hiệu phát huy

[EN] actuating signal

[FR] signal d' actionnement