TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

active area

diện tích có ích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện tích hoat dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vùng hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

miền có ích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu vực hoạt/năng động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

active area

active area

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 avail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 available

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

active area

aktiver Bereich

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

wirksame Fläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

active area

zone active

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

partie active

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

région active

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

active area /ENG-ELECTRICAL/

[DE] wirksame Fläche

[EN] active area

[FR] partie active; région active

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

active area

[DE] aktiver Bereich

[VI] khu vực hoạt/năng động

[EN] active area

[FR] zone active

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

active area

diện tích có ích

active area

miền có ích

active area, avail, available

miền có ích

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

active area

vùng hoạt 4ệng Vùng của bộ chinh lưu kim loại tác dụng như lớp chuyền tiếp chỉnh lưu và dẫn dộng theo chiều thuận.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

active area

diện tích có ích; diện tích hoat dộng

active area

diện tích có ích; vùng hoạt động