TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

activation energy

năng lượng hoạt hóa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng lượng kích hoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Năng lương hoạt hóa

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

năng lượng kích hoạt <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

activation energy

activation energy

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

intrinsic ionization energy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

intensity of activation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intrinsic ionisation energy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
arrhenius activation energy

Arrhenius activation energy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

activation energy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

activation energy

Aktivierungsenergie

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
arrhenius activation energy

Aktivierungsenergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

activation energy

énergie d'activation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
arrhenius activation energy

énergie d'activation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Aktivierungsenergie

activation energy, intrinsic ionization energy

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

activation energy

The energy required for a chemical reaction to proceed. In biological systems, enzymes lower the activation energy, allowing chemical reactions to occur faster under physiological conditions.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktivierungsenergie /f/L_KIM, VLB_XẠ/

[EN] activation energy

[VI] năng lượng kích hoạt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

activation energy /INDUSTRY-METAL/

[DE] Aktivierungsenergie

[EN] activation energy

[FR] énergie d' activation

activation energy,intensity of activation /SCIENCE/

[DE] Aktivierungsenergie

[EN] activation energy; intensity of activation

[FR] énergie d' activation

activation energy,intrinsic ionisation energy,intrinsic ionization energy /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Aktivierungsenergie

[EN] activation energy; intrinsic ionisation energy; intrinsic ionization energy

[FR] énergie d' activation

Arrhenius activation energy,activation energy /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aktivierungsenergie

[EN] Arrhenius activation energy; activation energy

[FR] énergie d' activation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

activation energy

năng lượng hoạt hóa, năng lượng kích hoạt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aktivierungsenergie

activation energy

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aktivierungsenergie

[EN] activation energy

[VI] năng lượng kích hoạt < v>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Activation energy

 Năng lương hoạt hóa

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aktivierungsenergie

[EN] Activation energy

[VI] Năng lượng hoạt hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

activation energy

năng lượng hoạt hóa

activation energy

năng lượng kích hoạt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

activation energy

năng lượng hoạt hóa