TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acoustic log

biểu đồ siêu âm giếng khoan

 
Tự điển Dầu Khí

carota siêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ âm thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carota âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

acoustic log

acoustic log

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sonic log

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

acoustic log

Akustiklog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akustikmessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Soniclog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

acoustic log

diagraphie acoustique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

log acoustique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

log sonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akustiklog /nt/D_KHÍ/

[EN] acoustic log

[VI] carota âm thanh (đo lỗ khoan)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acoustic log /ENERGY-MINING/

[DE] Akustiklog

[EN] acoustic log

[FR] diagraphie acoustique

acoustic log,sonic log /SCIENCE/

[DE] Akustiklog; Akustikmessung; Soniclog

[EN] acoustic log; sonic log

[FR] diagraphie acoustique; log acoustique; log sonique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acoustic log

carota siêu âm

acoustic log

biểu đồ âm thanh

acoustic log /hóa học & vật liệu/

carota siêu âm

Tự điển Dầu Khí

acoustic log

o   biểu đồ (log) siêu âm giếng khoan

Một nhóm biểu đồ trong giếng, mỗi biểu đồ ghi một đăc trưng nhấn định của quá trình ruyền dẫn sóng âm qua lớp đá trên thành giếng khoan hoặc qua ống chống và xi măng.