TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

achromatic

tiêu sắc

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vô sắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không sắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không màu

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

achromatic

achromatic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

achronic

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

achromatic

achromatisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

unbunt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

achronisch

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

achromatic

achromatique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

achromatisch,achronisch

[EN] achromatic, achronic

[VI] không màu,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

achromatisch /adj/C_THÁI, Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] achromatic

[VI] (thuộc) acrom, tiêu sắc, vô sắc, không sắc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

achromatic /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] achromatisch; unbunt

[EN] achromatic

[FR] achromatique

achromatic /SCIENCE/

[DE] achromatisch

[EN] achromatic

[FR] achromatique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

achromatic

tiêu sắc, vô sắc, không sắc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

achromatic

Colorless,

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

achromatic

[DE] achromatisch

[VI] (vật lý) tiêu sắc

[FR] achromatique