TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acetic

axetic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấm

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

acetic

acetic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acetous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

acetic

Essigsäure

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

essigartig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

acetic

acétique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

essigartig /adj/HOÁ/

[EN] acetic, acetous

[VI] (thuộc) axetic, giấm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

acetic

Of, pertaining to, or of the nature of vinegar.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

acetic

[DE] Essigsäure

[VI] axetic; (thuộc) giấm

[FR] acétique