TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

access path

đường truy nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường dẫn truy cập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường truy cập

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dường dàn truy cập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

access path

access path

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

access path

Zugriffspfad

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

access path

chemin d'accès

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugriffspfad /m/M_TÍNH/

[EN] access path

[VI] đường truy nhập

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

access path

dường dàn truy cập

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

access path

[DE] Zugriffspfad

[VI] đường truy cập

[EN] access path

[FR] chemin d' accès

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access path

đường dẫn truy cập

access path

đường truy nhập

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

access path

đường truy nhập Trong bộ nhớ tệp, dường đi của bộ dịSu hành đề tìm vị trí của tệp đẫ nhớ. Đường truy nhập đầy đủ bắt đầu với tên ồ đĩa hoặc tập (đỉa) và tiếp tục qua một dẫy thư mục và thư mục con (nếu có) kết thúc bằng tên tệp. Đường truy nhập do hệ điều hành dùng ở máy vl tính. IBM và các máy tương thích và ở các máy tĩnh Macintosh.