TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

access code

Mã truy nhập

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã truy cập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

access code

access code

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

access code

Zugangscode

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zugangskennzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

access code

code d'accès

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indicatif d'accès

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

access code /TECH/

[DE] Zugangskennzahl

[EN] access code

[FR] code d' accès; indicatif d' accès

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

access code

mã truy cập (hệ thống)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access code

mã truy cập

access code

mã truy nhập

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

access code

mã vào hệ; mã truy nhập 1. Trong truyền thông, mã vào hệ là mă hiệu bằng số cho chuyền mạch liên mạng hoặc thiết bị; hoặc là những chữ số đầu tiên người dùng phải quay đè nốl qũa tòng đài nhánh lẻ tới. trung tâm dịch vụ chuyền mạch. 2. Trong tin học, mã truy nhập là các dăy các ký tự mà người sử dụng phải nhập vào terminal đề ' sử dụng hệ thống máy tính.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zugangscode

[EN] access code

[VI] Mã truy nhập