TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accelerated test

Gia tốc thí nghiệm

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sự thử gia tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử nghiệm tăng tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử nhanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thí nghiệm nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử tăng tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thử nghiệm gia tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trắc nghiệm gia tốc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phép thử gia tăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

accelerated test

accelerated test

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 quick test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

accelerated test

beschleunigter Test

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnellprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zeitraffende Pruefung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurzversuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurzzeitversuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zeitraffende Prüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschleunigte Prüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

accelerated test

test accéléré

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

essai accéléré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Accelerated test

Accelerated test

Gia tốc thí nghiệm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurzversuch /m/CH_LƯỢNG/

[EN] accelerated test

[VI] sự thử gia tăng

Kurzzeitversuch /m/CH_LƯỢNG/

[EN] accelerated test

[VI] sự thử gia tăng

zeitraffende Prüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] accelerated test

[VI] sự thử nghiệm tăng tốc, sự thử gia tăng

beschleunigte Prüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] accelerated test

[VI] phép thử gia tăng

beschleunigter Test /m/CT_MÁY/

[EN] accelerated test

[VI] phép thử gia tăng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accelerated test /TECH/

[DE] Schnellprüfung; zeitraffende Pruefung

[EN] accelerated test

[FR] essai accéléré

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

accelerated test

sự thử gia tăng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

accelerated test

[DE] beschleunigter Test

[VI] trắc nghiệm gia tốc

[EN] accelerated test

[FR] test accéléré

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Accelerated test

Gia tốc thí nghiệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerated test

sự thí nghiệm nhanh

accelerated test

sự thử gia tăng

accelerated test

sự thử tăng tốc

accelerated test

sự thử nghiệm tăng tốc

accelerated test

thử nghiệm gia tăng

accelerated test, quick test

sự thí nghiệm nhanh

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Accelerated test

Gia tốc thí nghiệm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

accelerated test

sự thử nhanh