TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abrasion testing machine

máy thử mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy thử mai mon

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy thử độ mài mòn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

máy thử nghiệm độ mài mòn

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

abrasion testing machine

abrasion testing machine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abrasion testing machine

Abriebprüfmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschleißprüfmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abrasion testing machine

machine d'usure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abrasion testing machine /TECH/

[DE] Abriebprüfmaschine; Verschleißprüfmaschine

[EN] abrasion testing machine

[FR] machine d' usure

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

abrasion testing machine

máy thử mài mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrasion testing machine

máy thử mài mòn

Tự điển Dầu Khí

abrasion testing machine

o   máy thử nghiệm độ mài mòn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

abrasion testing machine

máy thử độ mài mòn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

abrasion testing machine

máy thử mai mon