TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abandoned

bị loại bỏ

 
Tự điển Dầu Khí

từ bỏ

 
Tự điển Dầu Khí

rời đi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

abandoned

abandoned

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leave

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

depart

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

go away

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

remote

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ALDFG

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lost or otherwise discarded fishing gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abandoned

verlassen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aufgegebenes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verlorenes oder anderweitig entsorgtes Fanggerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abandoned

partir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

engins de pêche abandonnés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perdus ou rejetés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They have abandoned the past.

Họ từ bỏ quá khứ.

A man stands there just now, absently emptying his pockets and weeping. Without reason, his friends have abandoned him.

Chính lúc này đây một người đàn ông đang đứng ở đó, hắn lơ đãng móc hết mọi thứ trong túi ra và khóc. Bạn bè đã bỏ hắn vô cớ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ALDFG,abandoned,lost or otherwise discarded fishing gear /FISCHERIES/

[DE] aufgegebenes, verlorenes oder anderweitig entsorgtes Fanggerät

[EN] ALDFG; abandoned, lost or otherwise discarded fishing gear

[FR] engins de pêche abandonnés, perdus ou rejetés

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

leave,depart,go away,remote,abandoned

[DE] verlassen

[EN] leave, depart, go away, remote, abandoned

[FR] partir

[VI] rời đi

Tự điển Dầu Khí

abandoned

[ə'bændənd]

  • tính từ

    o   bị loại bỏ, từ bỏ

    §   abandoned oil : dầu loại bỏ (dầu thô rò rỉ, không thu hồi lại)

    §   abandoned pressure : áp suất hủy bỏ, áp suất loại bỏ

    áp suất trung bình cực đại trong vỉa chứa không sản xuất đủ khí, khiến cho khí tích tụ trong vỉa không có lợi ích (kinh tế) để tiếp tục khai thác

    §   abandoned well : giếng đã bỏ

    giếng khoan đã cạn kiệt; giếng bị sự cố (kỹ thuật) không khoan tiếp được; giếng không còn đáp ứng mục tiêu