TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermal system insulation

Sự cách ly hệ thống nhiệt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

thermal system insulation

Thermal System Insulation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

thermal system insulation

Wärmedämmung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Thermal System Insulation

Sự cách ly hệ thống nhiệt (TSI)

Asbestos-containing material applied to pipes, fittings, boilers, breeching, tanks, ducts, or other interior structural components to prevent heat loss or gain or water condensation.

Vật liệu chứa amiăng được đặt trong đường ống, máy móc phụ, nồi hơi, khoá nòng, bể chứa, ống dẫn hay các thiết bị kết cấu bên trong khác để tránh hiện tượng tăng giảm nhiệt hoặc ngưng tụ nước.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Thermal System Insulation

[DE] Wärmedämmung (TSI)

[VI] Sự cách ly hệ thống nhiệt (TSI)

[EN] Asbestos-containing material applied to pipes, fittings, boilers, breeching, tanks, ducts, or other interior structural components to prevent heat loss or gain or water condensation.

[VI] Vật liệu chứa amiăng được đặt trong đường ống, máy móc phụ, nồi hơi, khoá nòng, bể chứa, ống dẫn hay các thiết bị kết cấu bên trong khác để tránh hiện tượng tăng giảm nhiệt hoặc ngưng tụ nước.