TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surface charge density

mật độ điện tích mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mật độ điện tích bề mặt

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

surface charge density

Surface charge density

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

surface charge density

Flächenladungsdichte

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Oberflächenladungsdichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberflächenladungsdichte /f/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] surface charge density

[VI] mật độ điện tích mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface charge density

mật độ điện tích mặt

surface charge density /điện lạnh/

mật độ điện tích mặt

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Flächenladungsdichte

[EN] Surface charge density

[VI] Mật độ điện tích bề mặt