TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suit

Bộ com lê

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Việc kiện cáo hay tố tụng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Thỏa mãn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đáp ứng nhu cầu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

suit

Suit

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
suit :

petitory action

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

suit :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

suit

passen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

geeignet sein

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schneiderkostuem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

suit

costume-tailleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suit /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Schneiderkostuem

[EN] suit

[FR] costume-tailleur

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

passen

[EN] suit

[VI] bộ com lê,

Từ điển pháp luật Anh-Việt

suit

(at law) (suitor) : tó quyền dân sự, hành vì dãn sư (bên nguyên) [L] đặc biệt là vu kiện theo L.CB (tranh tụng tại nha tư pháp - suit in chancery), và vụ kiện về ly hôn. - to conduct the suit - hướng dân cho nguyên đơn. - criminal suit, suit of the peace - truy cứu hình sự; truy cứu trọng án. - suit money - số tiến nộp cùa người chống theo lệnh tòa dế đóng án phí V1J kiện ly dị do người vợ xin. - suitor : người đi kiện, người đương tụng, dương sự.

petitory action,suit :

[L] (Tclan) (Mỹ) thu hồi quyền sờ hữu, tố quyền sờ hữu (phn possessory action)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geeignet sein

suit

passen

suit

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

suit

Thỏa mãn, đáp ứng nhu cầu

suit

Bộ com lê

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Suit

Việc kiện cáo hay tố tụng