TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stiffness of plastics

Độ cứng của chất dẻo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

độ cứng kết cấu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đố cứng vững

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đố bển vững

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

stiffness of plastics

Stiffness of plastics

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

stiffness of plastics

Steifigkeit von Kunststoffen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

steifigkeit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Steifigkeit von Kunststoffen

[VI] Độ cứng của chất dẻo

[EN] Stiffness of plastics

Steifigkeit von Kunststoffen

[VI] độ cứng kết cấu

[EN] Stiffness of plastics

steifigkeit

[VI] Đố cứng vững, đố bển vững (của chất dẻo)

[EN] Stiffness of plastics